--

electromagnetic interaction

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electromagnetic interaction

+ Noun

  • tương tác điện từ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electromagnetic interaction"
  • Những từ có chứa "electromagnetic interaction" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hổ tương điện từ
Lượt xem: 573